Có 4 kết quả:
义气 yì qì ㄧˋ ㄑㄧˋ • 意气 yì qì ㄧˋ ㄑㄧˋ • 意氣 yì qì ㄧˋ ㄑㄧˋ • 義氣 yì qì ㄧˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit of loyalty and self-sacrifice
(2) code of brotherhood
(3) also pr. [yi4 qi5]
(2) code of brotherhood
(3) also pr. [yi4 qi5]
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ý chí, khí thế
2. chí hướng
3. tính cách
2. chí hướng
3. tính cách
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ý chí, khí thế
2. chí hướng
3. tính cách
2. chí hướng
3. tính cách
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit of loyalty and self-sacrifice
(2) code of brotherhood
(3) also pr. [yi4 qi5]
(2) code of brotherhood
(3) also pr. [yi4 qi5]