Có 4 kết quả:

义气 yì qì ㄧˋ ㄑㄧˋ意气 yì qì ㄧˋ ㄑㄧˋ意氣 yì qì ㄧˋ ㄑㄧˋ義氣 yì qì ㄧˋ ㄑㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) spirit of loyalty and self-sacrifice
(2) code of brotherhood
(3) also pr. [yi4 qi5]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. ý chí, khí thế
2. chí hướng
3. tính cách

Bình luận 0